Trang chủ2347 • TPE
add
Synnex Technology International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,90 NT$ - 72,40 NT$
Phạm vi một năm
67,50 NT$ - 90,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
118,42 T TWD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,80 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -3,25% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 19,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 32,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,96 T | 15,88% |
Tổng tài sản | 230,58 T | 8,40% |
Tổng nợ | 153,32 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 T | 6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 T | -868,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | 159,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 T | -42,93% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -49,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.153