Trang chủ234340 • KOSDAQ
add
Hecto Financial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.840,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
7.833,33 ₩ - 22.899,98 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,98 T KRW
Số lượng trung bình
209,43 N
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,76 T | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 40,17 T | 17,67% |
Thu nhập ròng | 4,02 T | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,91 T | 27,12% |
Tổng tài sản | 524,31 T | 19,09% |
Tổng nợ | 343,70 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 T | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 T | -60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,58 T | -52,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 268,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 T | -82,56% |
Dòng tiền tự do | 3,49 T | -82,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
208