Trang chủ234300 • KOSDAQ
add
STraffic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ₩ - 4.145,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,97 T KRW
Số lượng trung bình
116,44 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,73 T | 52,19% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 979,11 Tr | 147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 131,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 348,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,31 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 184,86 T | 8,48% |
Tổng nợ | 87,05 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,11 Tr | 147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 T | -30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | 47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | 24,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 28,53% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | -39,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
219