Trang chủ2342 • HKG
add
Comba Telecom Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T HKD
Số lượng trung bình
30,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 294,48 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 139,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 141,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,62 Tr | 237,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 31,05% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -11,81% |
Tổng nợ | 4,45 T | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,89 Tr | 139,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,68 Tr | 186,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,94 Tr | -212,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,11 Tr | 866,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,29 Tr | 149,97% |
Dòng tiền tự do | 70,18 Tr | 1.237,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.100