Trang chủ234100 • KOSDAQ
add
Sewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.107,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.103,00 ₩ - 1.120,00 ₩
Phạm vi một năm
940,00 ₩ - 1.846,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,24 T KRW
Số lượng trung bình
529,63 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,37 T | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 9,45 T | -2,10% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 185,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 149,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,50 T | 20,40% |
Tổng tài sản | 453,91 T | 12,95% |
Tổng nợ | 67,72 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 185,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | 145,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,15 T | 361,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 1.983,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,60 T | 283,87% |
Dòng tiền tự do | 5,87 T | 142,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
233