Trang chủ234080 • KRX
add
JW Life Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.770,00 ₩ - 15.320,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,88 T KRW
Số lượng trung bình
136,71 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,61 T | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 9,81 T | 93,37% |
Thu nhập ròng | 4,87 T | -28,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 T | -13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,80 T | -53,71% |
Tổng tài sản | 310,01 T | 18,37% |
Tổng nợ | 95,16 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 T | -28,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,29 T | -57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,72 T | -8.142,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -108,34% |
Dòng tiền tự do | 5,23 T | -73,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
296