Trang chủ234080 • KRX
add
JW Life Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 12.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,31 T KRW
Số lượng trung bình
35,40 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,26 T | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 9,68 T | 70,07% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | 67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,11 T | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | -20,97% |
Tổng tài sản | 312,71 T | 20,09% |
Tổng nợ | 102,72 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | 67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 T | 73,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -121,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,15 T | -80,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 0,94% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | 469,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
297