Trang chủ2339 • HKG
add
BeijingWest Industries International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,77 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T HKD
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 813,53 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 97,66 Tr | -29,61% |
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | 42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | 48,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | 58,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,87 Tr | -5,55% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 0,83% |
Tổng nợ | 1,31 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | 42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -103,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,20 Tr | 72,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,58 Tr | -40,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,87 Tr | -42,52% |
Dòng tiền tự do | -8,26 Tr | 80,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.013