Trang chủ2337 • HKG
add
United Strength Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
609,03 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -19,73% |
Chi phí hoạt động | 72,46 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -126,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -134,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -74,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,21 Tr | 18,74% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 44,81% |
Tổng nợ | 1,91 T | 63,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -126,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,70 Tr | 222,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -963,50 N | 50,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,25 Tr | -557,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | -45,10% |
Dòng tiền tự do | 10,99 Tr | -57,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.344