Trang chủ2334 • TYO
add
Eole Inc
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 523,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T JPY
Số lượng trung bình
19,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,00 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,50 Tr | 3.266,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,00 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 906,00 Tr | -27,81% |
Tổng nợ | 645,00 Tr | 28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
112