Trang chủ2332 • TYO
add
Quest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.348,00 ¥ - 1.357,00 ¥
Phạm vi một năm
1.085,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 394,87 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 197,69 Tr | -17,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,33 Tr | -14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 18,38% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 4,32% |
Tổng nợ | 2,34 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,69 Tr | -17,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
966