Trang chủ2331 • TYO
add
Sohgo Security Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.056,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.039,00 ¥ - 1.067,00 ¥
Phạm vi một năm
769,20 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
532,14 T JPY
Số lượng trung bình
887,28 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,27 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 23,02 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 5,80 T | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -18,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 T | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,01 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 565,60 T | 9,48% |
Tổng nợ | 189,96 T | 13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 T | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -79,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 Tr | 95,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,14 T | -79,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 T | -780,98% |
Dòng tiền tự do | 6,11 T | -25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
64.982