Trang chủ2329 • HKG
add
Glory Health Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,09 Tr | -67,17% |
Chi phí hoạt động | 64,91 Tr | -35,93% |
Thu nhập ròng | -112,59 Tr | -283,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,46 | -1.069,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,44 Tr | -139,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,50 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 56,83 T | 3,17% |
Tổng nợ | 44,63 T | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,59 Tr | -283,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,26 Tr | 754,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,97 Tr | -1.781,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,24 Tr | 601,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,53 Tr | 17,46% |
Dòng tiền tự do | -39,40 Tr | -150,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
389