Trang chủ2328 • TPE
add
Pan-International Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,80 NT$ - 57,60 NT$
Phạm vi một năm
32,40 NT$ - 63,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,29 T TWD
Số lượng trung bình
42,51 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 359,23 Tr | -12,98% |
Thu nhập ròng | 242,90 Tr | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,23 Tr | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 23,01 T | -7,58% |
Tổng nợ | 7,80 T | -16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,90 Tr | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,36 Tr | 1.578,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,70 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,92 Tr | -76,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,14 Tr | -1.420,07% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 333,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
14.035