Trang chủ2327 • HKG
add
Meilleure Health Intrntnl Indu Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T HKD
Số lượng trung bình
447,00 N
Tỷ số P/E
37,15
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 Tr | -62,10% |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | -39,39% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,33 | 179,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -118,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 Tr | -71,83% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -1,68% |
Tổng nợ | 467,29 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,36 Tr | 244,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,34 Tr | -153,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 99,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,65 Tr | -43,26% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -146,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
46