Trang chủ2322 • HKG
add
Modern Innovative Digital Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 Tr | -59,49% |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -797,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,06 | -1.821,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,78 Tr | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,19 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 771,66 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 58,19 Tr | -38,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -797,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
59