Trang chủ232140 • KOSDAQ
add
YC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.010,00 ₩ - 14.640,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
469,90 N
Tỷ số P/E
141,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,57 T | 37,73% |
Chi phí hoạt động | 13,79 T | 37,13% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 184,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 161,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 T | 401,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,56 T | -3,08% |
Tổng tài sản | 570,02 T | 4,94% |
Tổng nợ | 122,69 T | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 184,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,20 T | 235,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 T | -217,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 T | -23,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,48 T | 246,88% |
Dòng tiền tự do | 27,29 T | 211,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2012
Trang web
Nhân viên
204