Trang chủ2316 • TPE
WUS Printed Circuit Co Ltd
45,55 NT$
14 thg 1, 14:33:22 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,75 NT$ - 45,65 NT$
Phạm vi một năm
34,25 NT$ - 62,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T TWD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
856,42 Tr-3,92%
Chi phí hoạt động
98,39 Tr-0,06%
Thu nhập ròng
189,13 Tr52,53%
Biên lợi nhuận ròng
22,0858,73%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-70,87 Tr8,88%
Thuế suất hiệu dụng
18,30%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,01 T28,47%
Tổng tài sản
14,75 T6,64%
Tổng nợ
5,07 T-10,06%
Tổng vốn chủ sở hữu
9,68 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
181,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,84
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,78%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,24%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
189,13 Tr52,53%
Tiền từ việc kinh doanh
-43,98 Tr-174,90%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-444,49 Tr-466,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
-316,84 Tr-308,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-781,56 Tr-650,15%
Dòng tiền tự do
-208,52 Tr-279,33%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.943
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính