Trang chủ2316 • TPE
add
WUS Printed Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,10 NT$ - 97,50 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 116,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 T TWD
Số lượng trung bình
8,28 Tr
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 774,48 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 95,28 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | 752,96 Tr | 327,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,22 | 310,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,43 Tr | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 27,65% |
Tổng tài sản | 15,89 T | 8,77% |
Tổng nợ | 5,63 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 752,96 Tr | 327,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,89 Tr | -24,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,93 Tr | 261,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,09 Tr | 161,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 382,96% |
Dòng tiền tự do | 314,35 Tr | 452,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.943