Trang chủ2315 • TYO
add
Caica Digital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ¥ - 58,00 ¥
Phạm vi một năm
38,00 ¥ - 74,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T JPY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 204,00 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 104,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,25 Tr | 123,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 11,30% |
Tổng nợ | 754,00 Tr | 12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
349