Trang chủ2313 • TPE
add
Compeq Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,40 NT$ - 54,00 NT$
Phạm vi một năm
44,15 NT$ - 92,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,81 T TWD
Số lượng trung bình
8,01 Tr
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,83 T | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 13,85% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 7,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 T | 18,72% |
Tổng tài sản | 85,26 T | 7,78% |
Tổng nợ | 40,79 T | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | -7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,28 Tr | -21.643,85% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | -59,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
15.432