Trang chủ2311 • TYO
add
EPCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
692,00 ¥ - 700,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T JPY
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 365,00 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | -32,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | 72,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 44,74% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 3,93% |
Tổng nợ | 1,18 T | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
543