Trang chủ2311 • TYO
add
EPCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ¥ - 754,00 ¥
Phạm vi một năm
671,00 ¥ - 1.054,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T JPY
Số lượng trung bình
16,05 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 25,87% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -77,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -78,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,50 Tr | 7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 33,92% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -1,31% |
Tổng nợ | 1,14 T | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -77,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
540