Trang chủ230980 • KOSDAQ
add
B U Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 ₩
Phạm vi một năm
223,00 ₩ - 234,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | 385,07% |
Chi phí hoạt động | 722,36 Tr | -24,53% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 161,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,24 | 112,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 187,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,18 Tr | -90,13% |
Tổng tài sản | 37,88 T | -9,96% |
Tổng nợ | 35,33 T | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 161,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 T | -539,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,39 Tr | -126,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 397,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,65 Tr | -174,81% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | -549,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
97