Trang chủ2306 • HKG
add
YH Entertainment Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T HKD
Số lượng trung bình
9,21 Tr
Tỷ số P/E
47,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,63 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 67,40 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 8,07 Tr | -53,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -56,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | -65,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -4,45% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 0,21% |
Tổng nợ | 654,56 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 Tr | -53,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,52 Tr | 92,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,11 Tr | -22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,41 Tr | -158,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,32 Tr | -955,85% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | 99,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
207