Trang chủ230360 • KOSDAQ
add
Echo Marketing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.890,00 ₩ - 11.120,00 ₩
Phạm vi một năm
7.390,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
338,51 T KRW
Số lượng trung bình
104,26 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,77 T | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 67,23 T | 21,12% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | -34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,81 T | 1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,16 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 444,58 T | 10,61% |
Tổng nợ | 145,19 T | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | -34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 T | -44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | -3.618,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 T | -667,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 T | -117,56% |
Dòng tiền tự do | 12,27 T | -46,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
278