Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,75 NT$ - 19,20 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 24,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T TWD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,42 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 48,22 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 62,24 Tr | 364,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,73 | 316,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,85 Tr | 20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,91 Tr | -1,24% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -1,66% |
Tổng nợ | 764,42 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,24 Tr | 364,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | -57,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 Tr | -887,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,10 Tr | -79,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,99 Tr | -1.490,89% |
Dòng tiền tự do | -103,25 Tr | -158,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671