Trang chủ2301 • TYO
add
Gakujo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.669,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Phạm vi một năm
1.433,00 ¥ - 2.357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 T JPY
Số lượng trung bình
93,14 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 16,91% |
Thu nhập ròng | -182,90 Tr | -368,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,62 | -374,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 9,57% |
Tổng tài sản | 14,98 T | — |
Tổng nợ | 1,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,90 Tr | -368,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
350