Trang chủ2301 • TPE
add
Liteon
Giá đóng cửa hôm trước
88,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,60 NT$ - 90,10 NT$
Phạm vi một năm
70,50 NT$ - 124,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
208,91 T TWD
Số lượng trung bình
9,57 Tr
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,30 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | -1,53% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -11,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,68 T | 8,56% |
Tổng tài sản | 204,68 T | 8,31% |
Tổng nợ | 113,77 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 T | -42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -1.573,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | 78,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 169,26% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | -78,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
38.676