Trang chủ2300 • TADAWUL
add
Saudi Paper Manufacturing Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
55,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
55,45 SAR - 57,05 SAR
Phạm vi một năm
48,30 SAR - 72,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T SAR
Số lượng trung bình
131,76 N
Tỷ số P/E
42,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,04 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,32 Tr | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,55 Tr | 191,36% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 11,43% |
Tổng nợ | 780,87 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1989
Trang web