Trang chủ22Q0 • FRA
add
District Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,051 € - 0,051 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,072 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
895,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,90 N | 119,95% |
Thu nhập ròng | -283,15 N | -252,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,46 N | -13,73% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -22,89% |
Tổng nợ | 40,79 N | 361,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,15 N | -252,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,68 N | -270,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,45 N | 47,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,73 N | 87,19% |
Dòng tiền tự do | -155,33 N | -0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web