Trang chủ229A • TYO
add
Asumi HD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 760,00 ¥
Tỷ số P/E
5.858,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -35,28% |
Chi phí hoạt động | 97,50 Tr | -10,96% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,00 Tr | -56,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,00 Tr | -18,27% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -18,79% |
Tổng nợ | 1,94 T | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,50 Tr | -91,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 Tr | 159,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,50 Tr | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,50 Tr | -56,45% |
Dòng tiền tự do | 53,12 Tr | -56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
79