Trang chủ229A • TYO
add
Asumi HD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 101,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,35 T | — |
Tổng nợ | 1,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -61,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
81