Trang chủ2299 • HKG
add
Billion Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T HKD
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 205,11 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 188,35 Tr | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,33 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 16,66% |
Tổng tài sản | 28,39 T | -0,94% |
Tổng nợ | 17,09 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,35 Tr | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | -309,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 474,67 Tr | 257,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | 813,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,34 Tr | 140,59% |
Dòng tiền tự do | 191,89 Tr | -23,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
9.562