Trang chủ2297 • HKG
add
Rainmed Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | -61,27% |
Chi phí hoạt động | 20,54 Tr | -36,30% |
Thu nhập ròng | -16,08 Tr | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -309,17 | -99,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,05 Tr | 6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,75 Tr | -30,23% |
Tổng tài sản | 504,25 Tr | -16,07% |
Tổng nợ | 96,96 Tr | -19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,08 Tr | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,05 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,00 N | -96,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,04 Tr | 601,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,50 N | 91,41% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | 49,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
214