Trang chủ2293 • HKG
add
Bamboos Health Care Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,78 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,88 Tr | -20,18% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,43 | -26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | -39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,12 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 313,70 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 90,96 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,80 Tr | 3.614,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -200,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,67 Tr | 17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,50 N | 93,10% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | -33,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
75