Trang chủ228850 • KOSDAQ
add
Rayence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.590,00 ₩ - 5.750,00 ₩
Phạm vi một năm
5.540,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,07 T KRW
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,99 T | -11,98% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | -145,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | -151,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,63 Tr | -74,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,14 T | 8,44% |
Tổng tài sản | 267,08 T | -2,33% |
Tổng nợ | 24,91 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | -145,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,66 Tr | -88,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,16 Tr | -112,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | 86,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | 77,71% |
Dòng tiền tự do | -268,69 Tr | 98,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
228