Trang chủ228850 • KOSDAQ
add
Rayence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Phạm vi một năm
5.110,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,26 T KRW
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
172,82
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,35 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 62,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | -30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,39 T | 3,78% |
Tổng tài sản | 270,00 T | -1,47% |
Tổng nợ | 26,02 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,38 Tr | -95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -2.641,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,59 Tr | 42,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -181,58% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -153,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
228