Trang chủ228850 • KOSDAQ
add
Rayence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.580,00 ₩
Phạm vi một năm
5.620,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,17 T KRW
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 T | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 10,04 T | 9,51% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | -79,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -76,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,02 T | 1,15% |
Tổng tài sản | 274,03 T | -0,91% |
Tổng nợ | 25,46 T | -31,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | -79,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 T | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,79 Tr | 108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,15 Tr | -35,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | 89,98% |
Dòng tiền tự do | 4,59 T | 477,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
224