Trang chủ228760 • KOSDAQ
add
Genomictree Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.740,00 ₩ - 20.850,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 24.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
484,61 T KRW
Số lượng trung bình
187,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 207,46% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -33,14% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,16 | 83,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | 63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,21 T | -13,23% |
Tổng tài sản | 123,52 T | -9,77% |
Tổng nợ | 6,31 T | -20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | 45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 T | 62,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,93 Tr | -97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 T | 46,87% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | 0,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
77