Trang chủ228760 • KOSDAQ
add
Genomictree Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.850,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
664,41 T KRW
Số lượng trung bình
191,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,83 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -303,33 | 31,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 T | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,35 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 122,89 T | -7,22% |
Tổng nợ | 6,94 T | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 7,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 12,53% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | 21,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47