Trang chủ2286 • TYO
add
Hayashikane Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 725,00 ¥
Phạm vi một năm
425,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T JPY
Số lượng trung bình
28,38 N
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,96 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 3,04% |
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | 2.122,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 2.175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 Tr | 591,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 36,15% |
Tổng tài sản | 28,18 T | -5,26% |
Tổng nợ | 16,32 T | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | 2.122,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
449