Trang chủ2286 • TADAWUL
add
Fourth Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,72 SAR - 3,76 SAR
Phạm vi một năm
3,34 SAR - 5,79 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T SAR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,60 Tr | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 24,43 Tr | 25,03% |
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | 2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,22 | -0,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,20 Tr | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,35 Tr | 51,29% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 4,86% |
Tổng nợ | 457,78 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | 2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,08 Tr | -60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,12 Tr | 545,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,40 Tr | 35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 106,34% |
Dòng tiền tự do | -48,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
532