Trang chủ2286 • HKG
add
Chen Xing Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,67 Tr | -92,21% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | -46,78% |
Thu nhập ròng | -45,39 Tr | -445,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,94 | -4.528,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -96,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,51 Tr | -34,05% |
Tổng tài sản | 8,86 T | -2,64% |
Tổng nợ | 7,72 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,39 Tr | -445,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,75 Tr | 9,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,50 N | -104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,11 Tr | 65,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,43 Tr | 213,08% |
Dòng tiền tự do | -23,49 Tr | -166,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
199