Trang chủ228670 • KOSDAQ
add
Ray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
4.040,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,68 T KRW
Số lượng trung bình
288,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,33 T | 35,00% |
Chi phí hoạt động | 15,01 T | 42,69% |
Thu nhập ròng | 13,86 T | 761,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,68 | 589,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 805,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,14 T | 52,04% |
Tổng tài sản | 210,17 T | -11,40% |
Tổng nợ | 122,77 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 T | 761,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 T | -38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 T | 374,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -241,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 T | 812,68% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | -62,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
178