Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
31,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,72 SAR - 31,10 SAR
Phạm vi một năm
29,60 SAR - 49,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T SAR
Số lượng trung bình
57,14 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,52 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | 49,67 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,65 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,51 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,20 Tr | -69,78% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -2,45% |
Tổng nợ | 922,79 Tr | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,67 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,48 Tr | 74,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,23 Tr | -164,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,10 Tr | -1.680,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,85 Tr | -739,62% |
Dòng tiền tự do | -5,37 Tr | -110,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520