Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,06 SAR - 33,60 SAR
Phạm vi một năm
29,60 SAR - 44,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T SAR
Số lượng trung bình
96,41 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,44 Tr | 0,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,06 | 15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,75 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,20 Tr | -61,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,28 Tr | -26,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,30 Tr | -41,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,52 Tr | 64,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,53 Tr | 45,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520