Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
52,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
52,10 SAR - 52,95 SAR
Phạm vi một năm
48,80 SAR - 64,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T SAR
Số lượng trung bình
62,33 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,27 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | 6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,69 Tr | -3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,14 Tr | -47,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,69 Tr | 44,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,07 Tr | -521,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,71 Tr | -168,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -104,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726