Trang chủ2280 • HKG
add
HC International
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 105,90 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | 64,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 64,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | 414,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,54 Tr | 35,83% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -18,39% |
Tổng nợ | 1,41 T | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | 64,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,55 Tr | 11,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | 119,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,62 Tr | 269,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | 124,86% |
Dòng tiền tự do | 6,09 Tr | 735,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
654