Trang chủ227950 • KOSDAQ
add
N2Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
341,00 ₩ - 369,00 ₩
Phạm vi một năm
338,00 ₩ - 690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,67 T KRW
Số lượng trung bình
491,71 N
Tỷ số P/E
71,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -15,23% |
Thu nhập ròng | -945,98 Tr | 86,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,73 | 89,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,13 Tr | 36,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 T | -37,21% |
Tổng tài sản | 146,48 T | 36,91% |
Tổng nợ | 18,67 T | 385,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,98 Tr | 86,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 402,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,92 T | -441,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,54 T | 22.690,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,99 Tr | -119,48% |
Dòng tiền tự do | -11,48 T | -62,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
65