Trang chủ227610 • KOSDAQ
add
Outin Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ₩ - 935,00 ₩
Phạm vi một năm
710,00 ₩ - 1.391,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 T KRW
Số lượng trung bình
683,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,73 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | -15,04% |
Thu nhập ròng | 272,99 Tr | 121,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 121,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,76 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | 2,99% |
Tổng tài sản | 54,22 T | -0,18% |
Tổng nợ | 34,44 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,99 Tr | 121,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,29 Tr | 111,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,20 Tr | -201,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,33 Tr | 109,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,63 Tr | 103,64% |
Dòng tiền tự do | -452,76 Tr | -119,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
103