Trang chủ227610 • KOSDAQ
add
Outin Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ₩ - 820,00 ₩
Phạm vi một năm
772,00 ₩ - 1.659,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 T KRW
Số lượng trung bình
67,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 T | 46,13% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | -1,97 T | 26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,55 | 49,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,07 Tr | 13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -15,64% |
Tổng tài sản | 53,93 T | -2,19% |
Tổng nợ | 34,79 T | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 T | 26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,13 Tr | 142,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,97 Tr | 13,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,39 Tr | 163,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,28 Tr | 120,90% |
Dòng tiền tự do | -72,33 Tr | 96,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105