Trang chủ226950 • KOSDAQ
add
OliX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
130.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
121.200,00 ₩ - 130.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.380,00 ₩ - 148.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 1.002,56% |
Chi phí hoạt động | 11,14 T | 15,57% |
Thu nhập ròng | -8,66 T | 17,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,89 | 92,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,71 T | 12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,46 T | 1.007,85% |
Tổng tài sản | 186,58 T | 123,15% |
Tổng nợ | 44,02 T | -34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,66 T | 17,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 144,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,04 T | -2.525,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,10 T | 47.860,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 T | 412,93% |
Dòng tiền tự do | 5,24 T | 194,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66