Trang chủ2265 • HKG
add
Hongcheng Environmental Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
130,67 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,80 Tr | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | 51,43% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 78,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | 40,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,67 Tr | 37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,08 Tr | 69,46% |
Tổng tài sản | 937,65 Tr | 22,72% |
Tổng nợ | 359,17 Tr | 31,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 78,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,43 Tr | 135,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,29 Tr | -35,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | 58,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 Tr | 69,79% |
Dòng tiền tự do | -24,34 Tr | -34,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
418