Trang chủ226340 • KOSDAQ
add
Bonne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₩ - 721,00 ₩
Phạm vi một năm
685,00 ₩ - 1.543,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 T KRW
Số lượng trung bình
790,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,02 T | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | 14,53% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -127,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,26 | -191,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | -234,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 T | -45,11% |
Tổng tài sản | 67,54 T | -24,63% |
Tổng nợ | 20,87 T | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -127,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 T | -193,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 129,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,79 N | 97,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,76 Tr | 97,59% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | -158,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63