Trang chủ226340 • KOSDAQ
add
Bonne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
929,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
909,00 ₩ - 935,00 ₩
Phạm vi một năm
895,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 T KRW
Số lượng trung bình
207,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | -37,00% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 43,10% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | -162,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,30 | -199,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -133,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | -7,15% |
Tổng tài sản | 76,39 T | -17,10% |
Tổng nợ | 24,79 T | -44,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | -162,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -276,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | -34.662,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,12 Tr | -140,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | -1.683,58% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 187,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63