Trang chủ226330 • KOSDAQ
add
Syntekabio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.455,00 ₩ - 4.785,00 ₩
Phạm vi một năm
3.151,57 ₩ - 7.883,10 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,23 T KRW
Số lượng trung bình
887,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,46 Tr | 79.321,78% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -29,55% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -505,71 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | 45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -88,67% |
Tổng tài sản | 33,49 T | -31,47% |
Tổng nợ | 21,59 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | 31,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,56 Tr | -2.071,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 T | -8.425,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,27 T | -171,44% |
Dòng tiền tự do | -663,85 Tr | 83,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
55