Trang chủ226320 • KRX
add
It's Hanbul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.730,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.950,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,45 T KRW
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,78 T | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 20,19 T | 23,75% |
Thu nhập ròng | 7,68 T | 551,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 451,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 59,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,48 T | 7,67% |
Tổng tài sản | 524,86 T | 3,29% |
Tổng nợ | 26,22 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 T | 551,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 T | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,77 T | -114,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 T | 1.193,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | 21,46% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | 782,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
79