Trang chủ2260 • HKG
add
Vanov Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
628,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
516,93 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,27 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,10 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,49 Tr | 5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,27 Tr | -57,94% |
Tổng tài sản | 789,68 Tr | 6,74% |
Tổng nợ | 419,00 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,75 Tr | 57,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | 66,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,92 Tr | -177,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,61 Tr | -289,15% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 87,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
396