Trang chủ2260 • HKG
add
Vanov Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,07 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,29 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 16,57 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -63,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,91 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 849,86 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 457,18 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -63,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,36 Tr | 38,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,32 Tr | -79,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | 87,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 109,46% |
Dòng tiền tự do | 341,06 N | 110,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
407