Trang chủ2258 • TPE
add
Foxtron Vehicle Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,80 NT$ - 40,90 NT$
Phạm vi một năm
31,75 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
69,91 T TWD
Số lượng trung bình
844,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 249,72% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 76,63% |
Thu nhập ròng | -849,36 Tr | -77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,32 | 49,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -619,39 Tr | -47,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | -44,72% |
Tổng tài sản | 20,66 T | -2,73% |
Tổng nợ | 3,62 T | 74,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -849,36 Tr | -77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,98 Tr | 216,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | 58,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,25 Tr | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | -139,75% |
Dòng tiền tự do | 43,92 Tr | 108,38% |
Giới thiệu
Foxtron Inc. or Foxtron Vehicle Technologies is a Taiwanese manufacturer of electric cars and buses based in Taipei, operating since 2020 as a joint venture between the technology company Foxconn and the car company Yulon. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
655