Trang chủ2258 • TPE
add
Foxtron Vehicle Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,80 NT$ - 39,50 NT$
Phạm vi một năm
31,75 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
68,61 T TWD
Số lượng trung bình
450,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -67,09% |
Chi phí hoạt động | 965,71 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | -651,29 Tr | -334,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,90 | -1.219,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,86 Tr | -420,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -53,61% |
Tổng tài sản | 18,16 T | -14,25% |
Tổng nợ | 2,29 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,29 Tr | -334,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,60 Tr | -128,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,45 Tr | -124,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,69 Tr | -737,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,26 Tr | -126,30% |
Dòng tiền tự do | -391,46 Tr | 50,17% |
Giới thiệu
Foxtron Inc. or Foxtron Vehicle Technologies is a Taiwanese manufacturer of electric cars and buses based in Taipei, operating since 2020 as a joint venture between the technology company Foxconn and the car company Yulon. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
655